Chuyên mục sức khoẻ

Chỉ số đường huyết và dinh dưỡng cho người bị đái tháo đường

Chỉ số đường huyết và dinh dưỡng cho người bị đái tháo đường

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ TIỂU ĐƯỜNG

TÌM HIỂU VỀ CHỈ SỐ ĐƯỜNG HUYẾT

Chỉ số đường huyết (GI) là một công cụ dinh dưỡng mà bạn có thể sử dụng để giúp đánh giá chất lượng của carbohydrate của thức ăn. GI đo lường mức độ ảnh hưởng của carbohydrate trong một loại thực phẩm cụ thể đến lượng đường trong máu. Thực phẩm sẽ được phân loại hạng thấp, trung bình hoặc cao theo GI, tùy thuộc vào mức độ nhanh chóng của chúng làm tăng lượng đường trong máu của bạn, so với đường glucose hoặc bánh mì trắng (những thực phẩm này có chỉ số đường huyết là 100).

Bằng cách chọn thực phẩm có GI thấp, chúng ta có thể giảm thiểu sự gia tăng đáng kể lượng đường trong máu. Ngoài ra, nếu ăn thực phẩm có GI cao sẽ làm tăng lượng đường trong máu đáng kể. Nó cũng có thể khiến chỉ số đường huyết sau bữa ăn cao hơn. 

Nhiều yếu tố có thể thay đổi GI của thực phẩm. Những yếu tố này bao gồm thành phần của nó và cách thức ăn được nấu chín. GI của thực phẩm cũng thay đổi khi các loại thực phẩm được trộn với nhau. GI của thực phẩm không dựa trên khẩu phần bình thường của một loại thực phẩm cụ thể. 

Một số đo khác, được gọi là tải lượng đường huyết, cũng có sẵn. Biện pháp này tính đến cả tốc độ tiêu hóa và lượng có trong một khẩu phần ăn thông thường. Đây có thể là một cách tốt hơn để đo tác động của thực phẩm chứa carbohydrate đối với lượng đường trong máu.

chỉ số đường huyết

 

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến xếp hạng chỉ số đường huyết của thực phẩm?

Để chỉ định số GI, thực phẩm được chia làm ba loại: thấp, trung bình hoặc cao.

  • Thực phẩm có GI thấp có GI từ 55 trở xuống.
  • Thực phẩm GI trung bình là từ 56 đến 69.
  • Thực phẩm GI cao là 70 hoặc cao hơn.

Đối với tải lượng đường huyết: dưới 10 được coi là thấp; 10 đến 20 được coi là trung bình và trên 20 được coi là cao.

Một số yếu tố được tính đến khi chỉ định xếp hạng đường huyết cho thực phẩm, bao gồm:

Tính axit

Thực phẩm có tính axit cao, chẳng hạn như dưa chua, có chỉ số GI thấp hơn so với thực phẩm khác. Điều này giải thích tại sao bánh mì làm bằng axit lactic, chẳng hạn như bánh mì bột chua, có GI thấp hơn bánh mì trắng.

Thời gian nấu chín

Thực phẩm nấu càng lâu thì chỉ số GI càng cao. Khi thức ăn được nấu chín, tinh bột hoặc carbohydrate bắt đầu bị phân hủy.

Hàm lượng chất xơ

Nói chung, thực phẩm giàu chất xơ có GI thấp hơn. Thời gian để cơ thể tiêu thụ những loại thực phẩm giàu chất xơ lâu hơn những loại thực phẩm khác. Do đó, chúng có xu hướng thấp hơn trên thang đường huyết..

Phương pháp chế biến

Theo nguyên tắc chung, thực phẩm càng được chế biến nhiều, thì thực phẩm đó càng cao trên thang đường huyết. Ví dụ, nước ép trái cây có chỉ số GI cao hơn trái cây tươi.

Độ chín

Trái cây hoặc rau càng chín thì càng có xu hướng cao về chỉ số GI.

Mặc dù chắc chắn có những ngoại lệ đối với mỗi quy tắc, nhưng đây là một số hướng dẫn chung cần tuân theo khi đánh giá tác động tiềm tàng đến lượng đường trong máu của một loại thực phẩm cụ thể.

Áp dụng chỉ số đường huyết vào chế độ ăn như thế nào?

Ăn theo chỉ số GI có thể giúp bạn kiểm soát tốt hơn lượng đường trong máu sau bữa ăn. GI cũng có thể giúp xác định sự kết hợp giữa  các loại thực phẩm có phù hợp hay không.

Ví dụ: Ăn một số loại trái cây và rau có GI thấp kết hợp với thực phẩm có GI cao có thể giúp duy trì kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn. Các ví dụ khác bao gồm thêm đậu vào gạo, bơ hạt vào bánh mì hoặc sốt cà chua vào mì ống.

Lợi ích của việc sử dụng chỉ số đường huyết là gì?

Chọn thực phẩm có tác động đến đường huyết thấp có thể giúp giữ lượng đường trong máu ở mức thấp. Tuy nhiên, bạn cũng phải tuân thủ cẩn thận các kích thước khẩu phần được khuyến nghị. Xếp hạng đường huyết không chỉ dành cho những người mắc bệnh tiểu đường .

Những người đang cố gắng giảm cân hoặc giảm cảm giác đói cũng sử dụng GI như một chế độ ăn kiêng vì nó có thể kiểm soát sự thèm ăn. Bởi vì thức ăn mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa trong cơ thể, một người có thể cảm thấy no lâu hơn.

GI giúp chọn ra các loại carbohydrate chất lượng cao hơn. Tuy nhiên, tổng lượng carbohydrate trong chế độ ăn uống cuối cùng ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Chọn thực phẩm có GI có thể hữu ích, nhưng cũng phải quản lý tổng lượng carbohydrate mà bạn tiêu thụ. Khi bạn bắt đầu thực hiện chế độ ăn kiêng để kiểm soát bệnh tiểu đường của mình, Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ khuyến nghị nên gặp một chuyên gia dinh dưỡng để có được tư vấn khoa  học.

Chỉ số đường huyết của các loại trái cây và rau quả thông thường

Ăn uống lành mạnh là điều quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường. Trái cây và rau quả là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Biết cả chỉ số đường huyết cũng như lượng đường huyết của một số loại trái cây và rau quả phổ biến hơn sẽ giúp chọn những loại yêu thích để đưa vào chế độ ăn uống hàng ngày. Theo Harvard Health Publication:

Trái cây

Chỉ số đường huyết 
(glucose = 100)

Khẩu phần

(gam)

Tải lượng đường huyết trên mỗi khẩu phần ăn

Táo

39

120

6

Chuối chín

62

120

16

Bưởi

25

120

3

Nho

59

120

11

Cam

40

120

4

Đào

42

120

5

Đào đóng hộp

40

120

5

43

120

5

Mận

29

60

10

Nho khô

64

60

28

Dưa hấu

72

120

4

 

Rau củ

Chỉ số đường huyết 
(glucose = 100)

Khẩu phần

(gam)

Tải lượng đường huyết trên mỗi khẩu phần ăn

Đậu xanh

51

80

4

Cà rốt

35

80

2

Củ cải vàng

52

80

4

Khoai tây nướng

111

150

33

Khoai tây luộc

82

150

21

Khoai lang

70

150

22

Đào đóng hộp

40

120

5

43

120

5


Khi sử dụng chỉ số đường huyết khi lập kế hoạch bữa ăn, bạn sẽ có thể kiểm soát lượng đường trong máu của mình tốt hơn. Bạn cũng sẽ có thể tìm và chọn những món ăn mà bạn thích. Sau đó, bạn có thể kết hợp chúng vào một kế hoạch ăn kiêng lành mạnh. Quản lý lượng đường trong máu thông qua chế độ ăn uống là một phần cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.

Xem thêm các bài viết khác tại đây

Đang xem: Chỉ số đường huyết và dinh dưỡng cho người bị đái tháo đường

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng